kỷ luật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỷ luật+ noun
- discipline
- kỷ luật sắt
iron discipline
- kỷ luật sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỷ luật"
- Những từ có chứa "kỷ luật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 688